Characters remaining: 500/500
Translation

sĩ thứ

Academic
Friendly

Từ "sĩ thứ" trong tiếng Việt thường được hiểu một thuật ngữ dùng để chỉ một nhóm người trong xã hội phong kiến, bao gồm cả sĩ phu thường dân.

  1. Từ chỉ nhân dân một nước trong thời phong kiến, gồm sĩ phu thường dân.

Comments and discussion on the word "sĩ thứ"